Có 5 kết quả:
賢人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ • 贤人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ • 閑人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ • 閒人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ • 闲人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great person of the past
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great person of the past
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
(2) venerable forebear
(3) the great and the good
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle person
(2) idler
(3) unconcerned person
(2) idler
(3) unconcerned person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
Từ điển Trung-Anh
(1) idle person
(2) idler
(3) unconcerned person
(2) idler
(3) unconcerned person
Bình luận 0