Có 5 kết quả:

賢人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ贤人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ閑人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ閒人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ闲人 xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) great person of the past
(2) venerable forebear
(3) the great and the good

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person

Từ điển Trung-Anh

(1) idle person
(2) idler
(3) unconcerned person

Bình luận 0